Tỷ giá Đô la Úc (AUD) ngày 01-10-2024 - Cập nhật lúc 15:06 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Úc (AUD) ngày 01-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Úc giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá AUD cập nhật lúc 15:06 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 01-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 16,724.00 VNĐ/AUD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 17,241.00 VNĐ/AUD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Úc (AUD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 16,548.33 16,715.48 17,252.61
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 16,664.00 16,773.00 17,289.00
SeABank (SeABank) 16,724.00 16,724.00 17,424.00
VPBank (VPBank) 16,657.00 16,707.00 17,312.00
Ngân hàng Quân Đội (MB) 16,619.00 16,719.00 17,368.00
SaiGon (SCB) 16,420.00 16,510.00 17,710.00
Sacombank (Sacombank) 16,643.00 16,743.00 17,316.00
Agribank (Agribank) 16,661.00 16,728.00 17,241.00
HSBC Việt Nam (HSBC) 16,568.00 16,686.00 17,299.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Úc (AUD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Úc (AUD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,085 25,455
EUR 26,748 28,215
GBP 31,913 33,270
JPY 158.97 168.22
HKD 3,171.49 3,306.32
AUD 16,187.36 16,875.53
CAD 17,718.05 18,471
RUB 0.00 274.94
Cập nhật lúc 15:06 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021